Bạn Cần Điều Trị

Thắc mắc về Sùi Mào Gà
Những Biểu Hiện Của Sùi Mào Gà

Sùi mào gà là bệnh có thể gặp ở cả nam và nữ, do Human Papillomavirus (HPV) gây nên. Bệnh dễ lây lan và đặc biệt nguy hiểm. Dưới đây là một số biểu hiện của sùi mào gà bạn cần biết: Sau thời gian ủ bệnh từ 3 tuần đến 9 tháng.

Người bệnh xuất hiện các nốt sần sùi nhỏ mềm và nhô cao lên màu hồng tươi, đường kính khoảng 1,2 mm, có chân hoặc có cuống, hoặc đĩa bẹt tròn nhỏ bề mặt ráp, đồng thời dễ chảy máu và gây tổn thương.

Sau đó, theo thời gian những mụn này lớn dần lên và có thể mọc thành đám, thành vùng có hình giống mào gà hoặc súp lơ.

Những trường hợp nặng, sùi mào gà mọc thành những vùng rộng, chảy mủ, hôi tanh, khiến bệnh nhân cảm thấy ngứa rát, vô cùng khó chịu, ảnh hưởng rất nhiều đến sinh hoạt và đời sống chăn gối của người bệnh.

  • Với nam giới: các nốt sùi mào gà thường xuất hiện ở thân dương vật, ở bao quy đầu hoặc rãnh quy đầu. Tiếp đó, nó sẽ nhanh chóng lan sang những vùng xung quanh như dưới bìu, bẹn hay lỗ hậu môn.
  • Với nữ giới: bệnh thường xảy ra ở âm hộ, thành âm đạo, đồng thời có thể lan sang vùng quanh bộ phận sinh dục, hậu môn và thậm chí là cổ tử cung.

Phần lớn những biểu hiện của sùi mào gà không khó để phát hiện bằng mắt thường, nhưng vì chủ quan, nhầm lẫn với bệnh khác cùng với tâm lý ngại khám nên đa số người bệnh đều để bệnh trở nặng mới chịu đi khám. Các bác sĩ khuyên bạn, nếu có những nốt sần, u nhú mọc lên ở vùng kín hoặc bất cứ vùng da nào cũng cần đi khám sớm để được hướng dẫn phương pháp điều trị hiệu quả.

Sùi Mào Gà Có Gây Nguy Hiểm?
  • Tăng nguy cơ lây nhiễm các bệnh khác: Khi mắc bệnh sùi mào gà, các nốt sùi có thể bị nhiễm trùng, vỡ ra, tạo vết thương hở. Đây là điều kiện thuận lợi để vi khuẩn, virus từ bên ngoài xâm nhập, gây bội nhiễm. Đặc biệt, người mắc sùi mào gà có nguy cơ cao nhiễm các bệnh lây qua đường tình dục khác như HIV, do niêm mạc tổn thương dễ bị xâm nhập hơn khi quan hệ tình dục.
  • Ảnh hưởng đến khả năng sinh sản: Sùi mào gà do HPV type 6 và 11 thường không trực tiếp gây vô sinh hay hiếm muộn. Tuy nhiên, nếu bệnh không được điều trị kịp thời, hiệu quả, tổn thương có thể lan rộng, gây viêm nhiễm mãn tính tại cơ quan sinh dục, đặc biệt ở nữ giới. Những trường hợp này có thể gián tiếp làm ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
  • Đối với thai phụ và thai nhi: Phụ nữ mang thai mắc sùi mào gà có thể gặp khó khăn trong việc sinh nở, đặc biệt khi các nốt sùi lớn, dễ chảy máu hoặc cản trở đường sinh. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể chỉ định sinh mổ để giảm nguy cơ biến chứng. Ngoài ra, HPV có thể lây từ mẹ sang con qua đường sinh thường, gây bệnh lý u nhú thanh quản tái phát ở trẻ sơ sinh, dù nguy cơ này thấp. Hiện không có bằng chứng cho thấy sùi mào gà làm tăng nguy cơ sảy thai.
  • Nhiễm HPV type 16, 18 có nguy cơ cao gây ung thư: HPV type 16 và 18 thuộc nhóm nguy cơ cao, liên quan đến các bệnh ung thư như ung thư cổ tử cung, ung thư dương vật và ung thư hậu môn. Tuy nhiên, các type này không gây sùi mào gà. Sùi mào gà chủ yếu do HPV type 6 và 11, là nhóm HPV nguy cơ thấp, không gây ung thư. Người bệnh vẫn có thể đồng nhiễm nhiều type HPV, do đó cần thực hiện xét nghiệm định type HPV để tầm soát nguy cơ ung thư.
Con Đường Lây Sùi Mào Gà?
  • Quan hệ tình dục

Bất kỳ ai có hoạt động tình dục đều có thể nhiễm và truyền virus HPV gây sùi mào gà. Sùi mào gà lây lan từ người này sang người khác khi quan hệ tình dục qua đường âm đạo, hậu môn, hoặc bằng miệng.

Virus vẫn có thể lây truyền ngay cả khi sử dụng bao cao su, vì bao cao su không bao phủ toàn bộ vùng sinh dục, dẫn đến nguy cơ tiếp xúc với vùng da hoặc niêm mạc bị nhiễm HPV.

Ngoài ra, sùi mào gà cũng có thể phát triển ở miệng, cổ họng, hoặc trên môi khi quan hệ tình dục bằng đường miệng với người mang virus HPV.”

  • Lây truyền từ mẹ sang con

Phụ nữ mang thai mắc sùi mào gà có nguy cơ lây truyền HPV cho thai nhi trong quá trình sinh thường. Biểu hiện quan trọng nhất của việc lây truyền này là bệnh u nhú thanh quản tái phát (Recurrent Respiratory Papillomatosis – RRP) ở trẻ sơ sinh, mặc dù đây là tình trạng hiếm gặp.

Lây truyền HPV từ mẹ sang con xảy ra qua tiếp xúc trực tiếp với tổn thương sùi mào gà ở đường sinh dục trong quá trình sinh nở, không phải qua nhau thai.

Thắc mắc về Giang Mai
Giang Mai Là Gì?

Bệnh giang mai là một bệnh nhiễm khuẩn do xoắn khuẩn Treponema pallidum gây ra. Vi khuẩn giang mai xâm nhập trực tiếp vào cơ thể khi quan hệ không được bảo vệ (đường âm đạo, hậu môn hay miệng), hoặc qua các vết xước trên da và niêm mạc khi tiếp xúc với dịch tiết từ tổn thương giang mai. Xoắn khuẩn giang mai còn có thể lây truyền từ mẹ sang con trong thời kỳ bào thai, có thể xảy ra từ giai đoạn sớm của thai kỳ, khi xoắn khuẩn xâm nhập máu thai nhi qua dây rốn.

Cả nam và nữ đều có nguy cơ mắc bệnh giang mai, trong đó tỷ lệ nam giới mắc bệnh thường cao hơn, đặc biệt ở nhóm nam quan hệ tình dục đồng giới. Cả nam và nữ, nếu không được điều trị kịp thời, đều có thể gặp các biến chứng nghiêm trọng như tổn thương tim mạch, thần kinh, hoặc các cơ quan nội tạng khác trong giai đoạn muộn của bệnh.

Dấu Hiệu Giang Mai?

Dấu hiệu, triệu chứng bệnh giang mai xảy ra trong 3 thời kỳ:

  • Thời kỳ 1: Thời kỳ ủ bệnh kéo dài khoảng 3 tuần, sau đó xuất hiện săng và hạch. Săng giang mai là vết loét nông, hình tròn hoặc bầu dục, không đau, nền cứng, kích thước 0,5–2 cm, thường gặp ở niêm mạc sinh dục (môi lớn, môi bé, quy đầu, dương vật…) hoặc miệng, lưỡi. Hạch bẹn sưng to, thành chùm, xuất hiện sau 5–6 ngày. Săng tự lành sau 3–6 tuần nhưng bệnh vẫn tiến triển.
  • Thời kỳ 2: Bắt đầu 45 ngày sau săng, kéo dài 2–3 năm, với tổn thương da và niêm mạc như dát đỏ hồng, sẩn giang mai đa dạng (dạng vảy nến, trứng cá, sẩn phì đại ở hậu môn, sinh dục). Triệu chứng toàn thân gồm sốt, mệt mỏi, viêm hạch lan tỏa, rụng tóc kiểu rừng thưa. Tổn thương lành không để lại sẹo, nhưng giai đoạn này rất lây nhiễm.
  • Thời kỳ 3: Xảy ra nhiều năm sau săng, với tổn thương sâu để lại sẹo, ảnh hưởng cơ quan nội tạng như giang mai thần kinh (liệt, rối loạn tâm thần) và giang mai tim mạch (phình động mạch chủ, hở van). Giai đoạn này nguy hiểm đến tính mạng nếu không điều trị.
Bệnh Giang Mai Có Chữa Hết?

Giang mai là bệnh nguy hiểm do triệu chứng ban đầu không rõ ràng, dễ khiến người bệnh chủ quan. Trong các giai đoạn đầu, triệu chứng như săng giang mai có thể xuất hiện rồi tự biến mất mà không gây đau hay ngứa, nhưng xoắn khuẩn Treponema pallidum vẫn tiếp tục phát triển âm thầm.

Nếu phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm (giai đoạn 1 hoặc đầu giai đoạn 2), điều trị bằng kháng sinh như penicillin thường rất hiệu quả, có thể chữa khỏi hoàn toàn. Tuy nhiên, nếu phát hiện ở giai đoạn muộn, xoắn khuẩn đã gây tổn thương sâu vào cơ quan nội tạng, thần kinh hoặc tim mạch, việc điều trị chỉ có thể kiểm soát bệnh chứ không phục hồi được tổn thương.

Để tăng khả năng điều trị hiệu quả, người bệnh cần đi khám ngay khi có triệu chứng bất thường. Việc phát hiện và điều trị sớm là yếu tố quan trọng nhất để ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng.

Thắc mắc về Bệnh Lậu
Phân Biệt Lậu Giữa Nam Và Nữ?
  • Đối với nam giới

– Rối loạn tiểu tiện: Tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu nhiều lần, nước tiểu đục, mùi khai, đôi khi lẫn mủ màu trắng hoặc vàng, cuối bãi có thể có máu.

– Lỗ sáo: Sưng đỏ, ngứa, có mủ hoặc dịch nhầy chảy ra, rõ nhất vào buổi sáng (giọt sương ban mai).

– Đau: Đau dọc niệu đạo, đau khi quan hệ tình dục, khi cương cứng hoặc xuất tinh, có thể xuất tinh ra máu.

– Triệu chứng toàn thân: Cơ thể mệt mỏi, có thể sốt nhẹ, nổi hạch bẹn sưng đau.

  • Đối với nữ giới

– Rối loạn tiểu tiện: Tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu nhiều lần, nước tiểu đục, đôi khi lẫn máu.

– Khí hư bất thường: Ra nhiều, có mùi hôi, màu vàng hoặc xanh. Quan sát âm đạo và cổ tử cung thấy sưng đỏ, viêm.

– Đau: Đau vùng bụng dưới, vùng chậu, đau rát khi quan hệ tình dục.

– Triệu chứng toàn thân: Mệt mỏi, sốt, buồn nôn hoặc nôn khi bệnh lây lan đến cơ quan sinh sản (viêm vùng chậu – PID).

– Lậu họng: Có thể gây đau rát, đỏ, sưng cổ họng nhưng không xuất hiện mụn mủ hoặc lở loét điển hình như các bệnh nhiễm trùng khác.

*Lưu ý: Lậu ở nữ giới thường biểu hiện nhẹ và khó phát hiện hơn so với nam giới, dễ dẫn đến chậm trễ trong chẩn đoán và điều trị. Phát hiện sớm và điều trị kịp thời là yếu tố quan trọng để ngăn ngừa biến chứng.

Biến Chứng Bệnh Lậu?

Bệnh lậu nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm:

  1. Biến chứng ở cơ quan sinh dục
  • Nam giới: Viêm niệu đạo, viêm tinh hoàn, viêm mào tinh, viêm tuyến tiền liệt, dẫn đến tiểu khó, bí tiểu, đau khi quan hệ tình dục hoặc xuất tinh, suy giảm chất lượng tinh trùng, gây vô sinh.
  • Nữ giới: Viêm âm đạo, viêm cổ tử cung, viêm tử cung, viêm vòi trứng, buồng trứng, gây viêm vùng chậu (PID), tắc vòi trứng, mang thai ngoài tử cung, ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng sinh sản.
  1. Biến chứng trong thai kỳ
  • Phụ nữ mang thai mắc bệnh lậu dễ bị sảy thai, sinh non hoặc lây truyền bệnh sang con khi sinh thường, gây viêm kết mạc mủ ở trẻ sơ sinh. Tuy nhiên, bệnh không gây quái thai hoặc dị dạng thai nhi như một số thông tin không chính xác.
  1. Biến chứng ngoài cơ quan sinh dục
  • Hậu môn: Viêm hậu môn, sưng đau, chảy dịch, khó chịu, đặc biệt khi đi đại tiện.
  • Miệng: Viêm họng, viêm amidan, đau rát họng, có thể gây khó chịu nhưng thường không nghiêm trọng.
  • Mắt: Viêm kết mạc mủ, viêm giác mạc, nếu không điều trị kịp thời có thể dẫn đến giảm thị lực hoặc mù lòa.
  1. Gây vô sinh
  • Lậu là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây vô sinh ở cả nam và nữ do viêm nhiễm làm tổn thương cơ quan sinh sản, cản trở quá trình thụ tinh.

Lưu ý:

Phát hiện và điều trị bệnh lậu sớm bằng kháng sinh thích hợp có thể giúp ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm này. Việc kiểm tra sức khỏe định kỳ đặc biệt quan trọng đối với những người có nguy cơ cao.

Chữa Bệnh Lậu Bao Lâu?

Bệnh lậu có thể chữa khỏi hoàn toàn nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách bằng kháng sinh phù hợp. Thời gian chữa trị và hiệu quả điều trị phụ thuộc vào các yếu tố sau:

  1. Cơ sở điều trị: Lựa chọn địa chỉ y tế uy tín và bác sĩ có chuyên môn cao sẽ giúp chẩn đoán chính xác và điều trị hiệu quả, giảm thiểu nguy cơ tái nhiễm hoặc biến chứng.
  2. Kiêng quan hệ tình dục: Trong suốt quá trình điều trị và ít nhất 7 ngày sau khi hoàn tất phác đồ điều trị, bệnh nhân cần kiêng quan hệ tình dục để tránh lây nhiễm hoặc tái nhiễm.
  3. Tuân thủ phác đồ điều trị:
    • Uống thuốc đúng loại, đúng liều và đủ thời gian theo hướng dẫn của bác sĩ.
    • Không tự ý mua hoặc sử dụng kháng sinh khi không có chỉ định để tránh nguy cơ kháng thuốc, đặc biệt khi vi khuẩn lậu đang có xu hướng kháng nhiều loại kháng sinh.
  4. Xét nghiệm theo dõi:
    • Xét nghiệm đầu tiên: Sau khi kết thúc điều trị, không cần xét nghiệm thường quy để kiểm tra hiệu quả ngay lập tức, trừ khi triệu chứng không cải thiện hoặc nghi ngờ thất bại điều trị.
    • Xét nghiệm tái nhiễm: Theo khuyến cáo của CDC, tất cả bệnh nhân điều trị bệnh lậu nên được xét nghiệm lại sau 3 tháng để kiểm tra tái nhiễm, vì tái nhiễm lậu khá phổ biến. Nếu không thể thực hiện sau 3 tháng, xét nghiệm nên được thực hiện trong vòng 12 tháng khi người bệnh tái khám.
  5. Tinh thần thoải mái: Một trạng thái tinh thần lạc quan và duy trì lối sống lành mạnh có thể hỗ trợ quá trình hồi phục và giúp hệ miễn dịch hoạt động tốt hơn.

Lưu ý: Việc điều trị bệnh lậu cần được thực hiện sớm để tránh các biến chứng nguy hiểm như viêm vùng chậu, vô sinh, hoặc lây nhiễm cho bạn tình. Thực hiện tái khám đúng lịch hẹn để đảm bảo điều trị đạt hiệu quả tốt nhất.

Thắc mắc về Mụn Rộp
Mụn Rộp Sinh Dục Là Gì?

Bệnh mụn rộp sinh dục do virus Herpes Simplex (HSV) gây ra. Các tổn thương phổ biến bao gồm mụn nước, phồng rộp, vết loét ở vùng sinh dục, miệng, mắt, hoặc các vị trí khác tiếp xúc trực tiếp với virus. Bệnh có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống, đặc biệt nếu tái phát nhiều lần.

HSV có hai loại chính:

  • HSV-1: Thường gây bệnh ở phần trên cơ thể, bao gồm miệng, môi, khoang miệng, niêm mạc mũi và mắt. Virus lây qua tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết, nước bọt, hoặc niêm mạc bị tổn thương.
  • HSV-2: Chủ yếu gây bệnh ở cơ quan sinh dục và lây qua quan hệ tình dục không an toàn (âm đạo, hậu môn, hoặc miệng).
    Cả HSV-1 và HSV-2 đều có thể gây tổn thương ở vùng sinh dục hoặc miệng, phụ thuộc vào con đường lây truyền. Virus có thể lây ngay cả khi không có tổn thương rõ ràng, và bao cao su chỉ giúp giảm nguy cơ chứ không bảo vệ hoàn toàn.

Phụ nữ mang thai nhiễm HSV cần được điều trị cẩn thận để tránh lây truyền virus cho trẻ sơ sinh trong quá trình sinh nở, vì herpes sơ sinh có thể gây nguy hiểm nghiêm trọng.

Nguyên Nhân Gây Bệnh?

Virus Herpes Simplex (HSV) lây truyền chủ yếu qua quan hệ tình dục không an toàn, bao gồm qua âm đạo, miệng, hậu môn, hoặc dụng cụ tình dục. Ngoài ra, HSV cũng có thể lây qua đường máu, từ mẹ sang con trong quá trình sinh thường, hoặc qua đồ vật dùng chung nếu có tiếp xúc với dịch tiết chứa virus, như khăn tắm, dao cạo râu, hoặc cốc uống nước.

Những người có hệ miễn dịch suy giảm dễ bị nhiễm HSV do cơ thể không đủ khả năng chống lại virus. Người có lối sống tình dục tự do, nhiều bạn tình có nguy cơ lây nhiễm cao hơn. Virus thường lây qua tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết hoặc vùng da, niêm mạc bị tổn thương.

Triệu chứng nhận biết nhiễm virus HSV
Triệu chứng đặc trưng là các mụn nước, phồng rộp, và vết loét tại vùng tiếp xúc với virus:

  • HSV-1: Thường gây tổn thương ở môi, miệng, hoặc khoang miệng.
  • HSV-2: Thường gây tổn thương ở bộ phận sinh dục, hậu môn, hoặc trực tràng.
    Người bệnh có thể cảm thấy đau, ngứa tại vùng tổn thương, kèm theo các triệu chứng toàn thân như sốt, mệt mỏi, đau cơ, hoặc nổi hạch ở vùng lân cận. Virus HSV có thể tồn tại trong cơ thể ở trạng thái tiềm ẩn và tái phát khi hệ miễn dịch suy yếu.
Dấu Hiệu Mụn Rộp Sinh Dục?

Triệu chứng mụn rộp sinh dục phổ biến bao gồm:

  1. Dấu hiệu tại chỗ:
    • Ngứa, đau rát hoặc nóng xuất hiện tại âm đạo, âm hộ, cổ tử cung, dương vật, bìu, mông, hậu môn hoặc đùi.
    • Mụn nước nhỏ xuất hiện thành nhóm, sau đó vỡ ra và biến thành vết loét gây đau.
    • Nóng rát khi đi tiểu nếu nước tiểu chạm vào vết loét.
    • Khó đi tiểu do vết loét hoặc sưng chặn đường niệu đạo.
    • Đau hoặc khó chịu xung quanh vùng sinh dục.
  2. Triệu chứng toàn thân (đặc biệt trong đợt bùng phát đầu tiên, thường do HSV-2 gây ra):
    • Sưng hạch bạch huyết ở vùng chậu, cổ họng hoặc dưới cánh tay.
    • Sốt, ớn lạnh, đau đầu, mệt mỏi.
    • Đau cơ hoặc cảm giác mệt mỏi toàn thân.

Lưu ý: Nhiễm HSV có thể không có triệu chứng rõ ràng hoặc chỉ biểu hiện rất nhẹ ở một số người. Virus vẫn có khả năng lây nhiễm ngay cả khi không có triệu chứng.

Lý Do Bạn Chọn chúng tôi

Phòng Khám Uy Tín

Phòng Khám Uy Tín

Phòng khám có kinh nghiệp và chuyên môn điều trị STI's hàng đầu tại Sài Gòn

Đội Ngũ Bác Sĩ

Đội Ngũ Bác Sĩ

Đội ngũ bác sĩ có kinh nghiệm gần 10 năm trong điều trị da liễu và STI's

Phác Đồ Điều Trị

Phác Đồ Điều Trị

Luôn cập nhật các phương pháp điều trị tiên tiến và hiệu quả cao - nhanh chòng

Cơ Sở Vật Chất

Cơ Sở Vật Chất

Cơ sở vậy chất hiện đại, sạch sẽ và luôn đáp ứng nhu cầu riêng tư của khách hàng

Chi Phí Điều Trị

Chi Phí Điều Trị

Chi phí điều trị hợp lý đi đôi với chất lượng dịch vụ và chăm sóc khách hàng

Tư Vấn & Hỗ Trợ

Tư Vấn & Hỗ Trợ

Tư vấn miễn phí và luôn luôn đặt việc hỗ trợ khách hàng lên hàng đầu trong điều trị

Quy trình thăm khám

CÔNG NGHỆ ĐIỀU TRỊ

Tư vấn trực tiếp với bác sĩ

Đăng Ký Điều Trị Bạch Biến

Đơn vị điều trị bệnh lý tình dục – của phòng khám Medcare đảm bảo bảo mật thông tin khách hàng TUYỆT ĐỐI thông qua quy trình thăm khám nghiêm ngặt và chuyên nghiệp.

• Trường hợp khách hàng đặt lịch qua Hotline hoặc Fanpage:
Khách hàng sẽ được xác định thời gian, lên lịch và sẽ nhận được 1 mã khám bệnh riêng. Khi đến phòng khám, chỉ cần trình mã khám bệnh, sẽ được các bạn lễ tân đưa trực tiếp đến phòng khám.

• Trường hợp khách hàng đến trực tiếp phòng khám khi chưa có lịch hẹn:
Khi được tiếp nhận yêu cầu khám STI’s, các bạn lễ tân sẽ trực tiếp đưa khách hàng đến phòng thăm khám.

  • Địa chỉ: 1316 Trường Sa, Phường 03, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0931.888.115
  • Email: info@medcare.com.vn